Có 2 kết quả:
請罪 qǐng zuì ㄑㄧㄥˇ ㄗㄨㄟˋ • 请罪 qǐng zuì ㄑㄧㄥˇ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to apologize humbly
(2) to beg forgiveness
(2) to beg forgiveness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to apologize humbly
(2) to beg forgiveness
(2) to beg forgiveness
Bình luận 0